Quản trị toàn cầu là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Quản trị toàn cầu là hệ thống quy tắc, thể chế và quá trình đưa ra quyết định phối hợp giữa chính phủ, tổ chức quốc tế và xã hội dân sự nhằm giải quyết vấn đề xuyên biên giới. Nguyên tắc cốt lõi trong quản trị toàn cầu gồm phân quyền hợp lý, minh bạch, trách nhiệm giải trình và tham gia đa phương, đảm bảo công bằng và bền vững.

Giới thiệu

Quản trị toàn cầu (global governance) là khái niệm chỉ hệ thống các quy tắc, thể chế và quá trình điều phối hành động giữa nhiều chủ thể ở cấp độ quốc tế, bao gồm chính phủ, tổ chức quốc tế, doanh nghiệp và xã hội dân sự. Mục tiêu của quản trị toàn cầu là giải quyết các vấn đề vượt ra ngoài biên giới quốc gia—như biến đổi khí hậu, khủng hoảng tài chính, đại dịch và an ninh mạng—bằng cách thúc đẩy hợp tác, chia sẻ trách nhiệm và phát huy nguồn lực chung.

Lịch sử của quản trị toàn cầu bắt đầu từ sau Thế chiến II với việc thành lập Liên Hợp Quốc và các tổ chức chuyên môn như IMF, Ngân hàng Thế giới, Tổ chức Y tế Thế giới. Qua các giai đoạn phát triển, khái niệm này ngày càng mở rộng, không chỉ gói gọn trong mối quan hệ giữa các nhà nước mà còn bao gồm vai trò ngày càng lớn của các chủ thể phi chính phủ. Điều này phản ánh xu hướng bất định chính trị – kinh tế và nhu cầu cơ chế linh hoạt, minh bạch để xử lý khủng hoảng toàn cầu.

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và số hóa, quản trị toàn cầu còn phải đối mặt với thách thức đa dạng: sự mất cân bằng quyền lực giữa Bắc – Nam, nguy cơ “chủ quyền số” dẫn đến chia rẽ Internet, cũng như áp lực đòi hỏi minh bạch, trách nhiệm giải trình và sự tham gia của người dân. Các diễn đàn như Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF) và Hội nghị thượng đỉnh G20 trở thành không gian thảo luận và xây dựng chính sách, song song với vai trò trung tâm của Liên Hợp Quốc trong khung pháp lý quốc tế (UN Global Governance).

Định nghĩa quản trị toàn cầu

Theo Hội đồng Nghiên cứu Quốc gia Mỹ (NRC), quản trị toàn cầu là “các quy tắc, thủ tục và thể chế thiết lập khung khổ ra quyết định và thực thi chính sách ở cấp quốc tế” nhằm tối ưu hóa việc cung cấp các công ích toàn cầu. Quy trình này không bao giờ do một chủ thể duy nhất điều khiển mà là kết quả của tương tác liên tục giữa nhiều bên có lợi ích – từ nhà nước đến doanh nghiệp đa quốc gia và NGO.

Nhìn dưới góc độ pháp luật, quản trị toàn cầu bao gồm các hiệp định đa phương (từ Công ước Genève, UNCLOS đến Hiệp định Paris về biến đổi khí hậu), cơ chế giám sát và giải quyết tranh chấp (Tòa án Công lý Quốc tế, WTO Dispute Settlement), cũng như các chuẩn mực bất thành văn như nguyên tắc trách nhiệm bảo vệ (R2P) hay thỏa thuận không chính thức trong các diễn đàn song phương (OECD Governance).

Các khung lý thuyết chính

Có ba khung lý thuyết nổi bật giúp phân tích và giải thích cơ chế vận hành của quản trị toàn cầu:

  • Lý thuyết cơ chế điều tiết (Regime Theory): Axelrod & Keohane đề xuất rằng các “chương trình” (regimes) gồm quy tắc và chuẩn mực giúp giảm chi phí giao dịch và xây dựng lòng tin giữa các quốc gia.
  • Quản trị đa tầng (Multi-Level Governance): Hooghe & Marks phân tích các diễn ngôn về sự phân chia quyền lực ở nhiều cấp (quốc gia, khu vực, toàn cầu) và cách các chủ thể ở mỗi tầng tương tác để đưa ra chính sách.
  • Mô hình Principal–Agent: Áp dụng trong luật quốc tế, phân tích mối quan hệ ủy quyền giữa chủ thể giao quyền (principal) và chủ thể nhận quyền (agent), nhấn mạnh vấn đề giám sát và trách nhiệm giải trình.
Khung lý thuyếtTác giảTrọng tâm
Regime TheoryRobert Axelrod & Robert KeohaneQuy tắc, chuẩn mực, giảm chi phí giao dịch
Multi-Level GovernanceGary Marks & Liesbet HoogheTương tác giữa các cấp quản trị
Principal–Agent ModelAndrew Guzman, Kenneth AbbottỦy quyền, giám sát, trách nhiệm giải trình

Nguyên tắc cơ bản

Quản trị toàn cầu vận hành dựa trên một số nguyên tắc cốt lõi:

  • Subsidiarity (Phân quyền hợp lý): Các quyết định nên được đưa ra gần nhất với đối tượng chịu ảnh hưởng, chỉ “thăng cấp” khi vượt quá năng lực giải quyết ở cấp thấp hơn.
  • Minh bạch: Mọi quy trình, dữ liệu và lập luận chính sách cần được công khai để tăng cường niềm tin và giảm rủi ro tham nhũng.
  • Trách nhiệm giải trình: Chủ thể tham gia phải chịu trách nhiệm trước cộng đồng quốc tế qua báo cáo định kỳ và cơ chế giám sát.
  • Tham gia đa phương: Tổ chức chính phủ, NGO, tư nhân và cộng đồng bản địa đều có quyền lên tiếng và đóng góp vào quá trình ra quyết định.
Nguyên tắcMô tảLợi ích
SubsidiarityQuyết định gần đối tượng nhấtHiệu quả, giảm chi phí hành chính
Minh bạchCông khai dữ liệu, quy trìnhTăng niềm tin, giảm tham nhũng
Trách nhiệm giải trìnhBáo cáo và giám sátĐảm bảo tuân thủ và kết quả
Tham gia đa phươngĐa dạng chủ thể góp ýĐa chiều, bền vững

Các chủ thể chính

Chính phủ quốc gia giữ vai trò trung tâm trong quản trị toàn cầu, chịu trách nhiệm ban hành chính sách, tham gia đàm phán các hiệp định và thực thi cam kết quốc tế. Mỗi quốc gia đóng góp ngân sách, nguồn lực và nhân sự cho các tổ chức toàn cầu, đồng thời điều chỉnh luật pháp nội địa để đáp ứng các chuẩn mực đa phương.

Các tổ chức Liên Hợp Quốc và cơ chế chuyên môn (UN bodies) như Hội đồng Bảo an, Đại hội đồng, WHO, UNFCCC đóng vai trò điều phối, xây dựng chuẩn mực và giám sát tuân thủ. UNCTAD, UNEP hay UNESCO là ví dụ về cơ quan chuyên ngành thúc đẩy hợp tác kinh tế, môi trường và văn hóa (UN Global Governance).

Ngân hàng Thế giới (World Bank), Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và OECD cung cấp hỗ trợ tài chính, kỹ thuật và nghiên cứu để hỗ trợ các quốc gia phát triển và điều phối chính sách kinh tế vĩ mô. Doanh nghiệp đa quốc gia và mạng lưới xã hội dân sự (NGO) như Oxfam, Transparency International, cũng tham gia giám sát tính minh bạch và thúc đẩy trách nhiệm giải trình.

Cơ chế và công cụ

Hiệp định đa phương là công cụ cơ bản của quản trị toàn cầu, từ Công ước khung Liên Hợp Quốc về biến đổi khí hậu (UNFCCC) đến Hiệp định Paris về biến đổi khí hậu (Paris Agreement). Những hiệp định này thiết lập mục tiêu, cam kết giảm phát thải và cơ chế tài chính xanh.

Luật và chuẩn mực quốc tế như UNCLOS (Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển) cung cấp khuôn khổ pháp lý cho hoạt động trên biển. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) điều phối cơ chế giải quyết tranh chấp, bảo đảm thương mại công bằng và minh bạch (WTO).

Cơ chếChức năngVí dụ
Hiệp định đa phươngĐặt ra cam kết và mục tiêu chungParis Agreement, CITES
Chuẩn mực pháp lýQuy định quyền và nghĩa vụUNCLOS, Công ước Genève
Cơ chế giám sátTheo dõi, báo cáo và đánh giáWTO Dispute Settlement, ICE
Diễn đàn đa phươngThảo luận và điều phối chính sáchG20, WEF

Thách thức

Quản trị toàn cầu thường va chạm với nguyên tắc chủ quyền quốc gia, khi các cam kết quốc tế bị coi là xâm phạm quyền tự chủ. Sự bất bình đẳng quyền lực giữa các quốc gia phát triển và đang phát triển dẫn đến phân chia lợi ích và tranh cãi về tài chính, trách nhiệm cắt giảm phát thải hay viện trợ.

Bên cạnh đó, khủng hoảng lòng tin vào thể chế quốc tế gia tăng do thiếu minh bạch, tham nhũng và sự yếu kém trong thực thi. Nguy cơ an ninh phi truyền thống như tội phạm mạng và đại dịch đòi hỏi cơ chế linh hoạt, song quy trình đàm phán đa phương thường chậm chạp và kém hiệu quả.

  • Mâu thuẫn chủ quyền vs. nghĩa vụ quốc tế
  • Bất bình đẳng quyền lực và tiếp cận nguồn lực
  • Thiếu minh bạch, tham nhũng
  • Khả năng ứng phó với rủi ro phi truyền thống

Ứng dụng thực tiễn

Trong đại dịch COVID-19, cơ chế COVAX do WHO, Gavi và CEPI điều phối nhằm phân phối vaccine công bằng giữa các quốc gia, giảm thiểu nguy cơ biến chủng và tái bùng phát toàn cầu. COVAX đã phân phối hơn 1,5 tỷ liều vaccine đến hơn 140 quốc gia (WHO COVAX).

Hợp tác chống biến đổi khí hậu qua UNFCCC và Quỹ Xanh Khí hậu (Green Climate Fund) hỗ trợ các nước đang phát triển đầu tư vào năng lượng tái tạo và thích ứng với tình trạng thời tiết cực đoan. Năm 2020, Quỹ đã cấp hơn 3,5 tỷ USD cho các dự án khí hậu.

Điều phối khủng hoảng tài chính toàn cầu thông qua IMF và G20 giúp ổn định thị trường, cung cấp tín dụng khẩn cấp và thúc đẩy chính sách kích cầu. G20 thường xuyên ra tuyên bố chung định hướng chính sách kinh tế vĩ mô, phối hợp giảm thiểu rủi ro hệ thống và điều chỉnh các quy định tài chính.

Xu hướng và tương lai

Quản trị số (digital governance) và dữ liệu lớn (big data) đang trở thành xu hướng mới, cho phép giám sát thời gian thực, phân tích chính sách dựa trên AI và tăng cường minh bạch qua blockchain. Ví dụ, nền tảng phân tích dữ liệu môi trường giúp dự báo khí hậu và giám sát tuân thủ cam kết phát thải.

Khái niệm quản trị đa cực và phi tập trung (polycentric governance) nhấn mạnh vai trò của các trung tâm quyền lực khu vực và địa phương trong giải quyết vấn đề toàn cầu. Mô hình này khuyến khích hợp tác ngang hàng, chia sẻ kiến thức và nguồn lực giữa các tổ chức đa dạng.

  • AI & blockchain cho minh bạch và giám sát
  • Polycentric governance: hợp tác đa tầng
  • Thúc đẩy vai trò của NGO và cộng đồng bản địa
  • Quản trị khủng hoảng nhanh và linh hoạt

Tài liệu tham khảo

  • United Nations. “Global Governance.” un.org/global-issues/global-governance.
  • Organisation for Economic Co-operation and Development. “Governance.” oecd.org/governance.
  • World Health Organization. “COVAX: Working for Global Equitable Access to COVID-19 Vaccines.” who.int/initiatives/act-accelerator/covax.
  • United Nations Framework Convention on Climate Change. “The Paris Agreement.” unfccc.int.
  • World Trade Organization. “Dispute Settlement.” wto.org.
  • Intergovernmental Panel on Climate Change. “Climate Change 2022: Mitigation of Climate Change.” IPCC, 2022.
  • Hale, T., Held, D., & Young, K. (2013). Gridlock: Why Global Cooperation Is Failing When We Need It Most. Polity Press.
  • Rosenau, J. N., & Czempiel, E.-O. (1992). Governance Without Government: Order and Change in World Politics. Cambridge University Press.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề quản trị toàn cầu:

Quản lý Rác thải Kém ở Các Nước Đang Phát Triển: Một Đánh Giá Các Vấn Đề Toàn Cầu Dịch bởi AI
International Journal of Environmental Research and Public Health - Tập 16 Số 6 - Trang 1060
Các vấn đề ô nhiễm môi trường do quản lý chất thải rắn kém là một vấn đề toàn cầu. Việc đổ rác bừa bãi và đốt rác tự do là hai hệ thống xử lý chất thải và tiêu hủy cuối cùng chủ yếu được triển khai, đặc biệt rõ ràng ở các quốc gia có thu nhập thấp. Bài báo này xem xét những tác động chính do quản lý chất thải kém ở các nước đang phát triển, tập trung vào ô nhiễm môi trường và các vấn đề xã...... hiện toàn bộ
Một chương trình nghiên cứu về đa dạng sinh học đô thị trong cuộc khủng hoảng tuyệt chủng toàn cầu Dịch bởi AI
BioScience - Tập 71 Số 3 - Trang 268-279 - 2021
Tóm tắtQuá trình đô thị hóa nhanh chóng và sự suy giảm đa dạng sinh học toàn cầu cần thiết phải phát triển một chương trình nghiên cứu nhằm giải quyết những khoảng trống kiến thức trong sinh thái đô thị, điều này sẽ góp phần thông báo cho chính sách, quản lý và bảo tồn. Để thúc đẩy mục tiêu này, chúng tôi trình bày sáu chủ đề để theo đuổi trong nghiên cứu về đa dạn...... hiện toàn bộ
#đa dạng sinh học đô thị #sinh thái đô thị #khủng hoảng tuyệt chủng toàn cầu #quản lý và bảo tồn #nghiên cứu đa dạng sinh học
Dịch chuyển cơ chế quản trị giáo dục đại học trên toàn cầu và suy ngẫm về Việt Nam
Tạp chí Khoa học Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh - Tập 0 Số 3(68) - Trang 25 - 2019
Bài viết mô tả về những thay đổi trong quản trị giáo dục đại học (GDĐH) trên phạm vi toàn cầu do tác động của làn sóng quản lí công mới. Phần nội dung chính đầu tiên điểm lại ba mô hình có tầm ảnh hưởng đến tư tưởng quản trị GDĐH tại nhiều nước. Sau đó là mô tả v...... hiện toàn bộ
#quản trị #giáo dục đại học #đại học nghiên cứu
Các quan hệ đối tác trong một Chương trình Nghiên cứu Sức khỏe Tâm thần Toàn cầu—Ví dụ về PRIME Dịch bởi AI
Global Social Welfare - Tập 6 - Trang 159-175 - 2018
Các quan hệ đối tác nghiên cứu hợp tác là cần thiết để trả lời các câu hỏi then chốt trong sức khỏe tâm thần toàn cầu, để chia sẻ chuyên môn, tiếp cận nguồn tài trợ và ảnh hưởng đến chính sách. Tuy nhiên, các quan hệ đối tác giữa các quốc gia có thu nhập thấp và trung bình (LMIC) và các quốc gia có thu nhập cao thường không công bằng, với việc cung cấp kiến thức kỹ thuật chảy một chiều từ các quốc...... hiện toàn bộ
#sức khỏe tâm thần #quan hệ đối tác nghiên cứu #quốc gia thu nhập thấp và trung bình #triển khai nghiên cứu #xây dựng năng lực
Các bệnh không lây nhiễm và quản lý sức khỏe toàn cầu: Tăng cường quy trình toàn cầu để cải thiện phát triển sức khỏe Dịch bởi AI
Globalization and Health - Tập 3 - Trang 1-16 - 2007
Bài báo này đánh giá tiến trình phát triển một khuôn khổ toàn cầu để đáp ứng với các bệnh không lây nhiễm, như được phản ánh trong các chính sách và sáng kiến của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), Ngân hàng Thế giới và Liên Hợp Quốc: những tổ chức có khả năng nhất để định hình một chính sách toàn cầu mạch lạc. Để đáp ứng với gánh nặng bệnh tật toàn cầu do bệnh mãn tính gây ra, cần có một đánh giá chiến...... hiện toàn bộ
#bệnh không lây nhiễm #quản lý sức khỏe #WHO #phát triển sức khỏe #chế độ ăn uống #hoạt động thể chất
Hình thành môi trường truyền thông toàn cầu: Ảnh hưởng của EU đối với quản trị Internet và viễn thông Dịch bởi AI
Comparative European Politics - Tập 12 - Trang 54-75 - 2012
Bài viết này đánh giá ảnh hưởng của Liên minh châu Âu (EU) trong việc định hình quản trị toàn cầu cho viễn thông và Internet. Thông qua việc phân tích hành vi của EU trong khuôn khổ actorness, chúng tôi minh chứng cách cấu trúc cơ hội bên ngoài và môi trường nội bộ của EU đã ảnh hưởng đến khả năng của nó trong việc thực thi và tối đa hóa sự hiện diện để đạt được các mục tiêu trong hai lĩnh vực tru...... hiện toàn bộ
#Liên minh châu Âu #quản trị toàn cầu #viễn thông #Internet #actorness
Một khung mô hình toàn diện cho tính linh hoạt bên phía cầu trong lưới điện thông minh Dịch bởi AI
Computer Science - Research and Development - Tập 33 - Trang 13-23 - 2017
Sự gia tăng tỷ trọng của sản xuất năng lượng tái tạo trong hệ thống điện đi kèm với những thách thức đáng kể, chẳng hạn như sự biến động của các nguồn năng lượng tái tạo. Để giải quyết những thách thức này, quản lý bên phía cầu là một biện pháp thường được đề cập. Tuy nhiên, các biện pháp quản lý bên phía cầu cần có mức độ linh hoạt cao để đạt được thành công. Mặc dù có nhiều nghiên cứu mô tả, xây...... hiện toàn bộ
#năng lượng tái tạo #quản lý bên phía cầu #tính linh hoạt bên phía cầu #lưới điện thông minh #tối ưu hóa chương trình tuyến tính #
Sửa chữa: Vận động các nhóm vận động: Khi nào và tại sao các nhà hoạch định chính sách cố gắng ảnh hưởng đến các nhóm vận động trong quản trị toàn cầu? Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 8 - Trang 407-432 - 2019
Hỗ trợ thường được coi là một hoạt động mà trong đó các nhóm vận động tìm kiếm và các nhà hoạch định chính sách trao quyền ảnh hưởng. Trong bài báo này, chúng tôi đảo ngược cách tiếp cận truyền thống đối với việc hỗ trợ và đặt ra câu hỏi dưới điều kiện nào các nhà hoạch định chính sách cố gắng ảnh hưởng đến các lập trường mà các nhóm vận động đối lập hoặc đồng minh đã thông qua. Hai chiến lược mà ...... hiện toàn bộ
Kinh nghiệm, nhu cầu và rào cản của người khuyết tật liên quan đến khả năng sử dụng và tiếp cận các giải pháp sức khỏe số, mức độ tham gia trong quá trình thiết kế và các chiến lược cho thiết kế tham gia và tính thiết kế toàn cầu: một đánh giá phạm vi Dịch bởi AI
BMC Public Health - Tập 22 - Trang 1-18 - 2022
Trên toàn cầu, số lượng giải pháp sức khỏe số đang gia tăng, nhưng chúng không phải lúc nào cũng được thiết kế với việc tiếp cận và sử dụng cho người khuyết tật trong tâm trí. Những nỗ lực phát triển thường không bao gồm tiếng nói và yêu cầu của người khuyết tật, những người chiếm 15% dân số thế giới, mặc dù điều này có thể giúp đảm bảo khả năng tiếp cận và sử dụng rộng rãi. Việc ít chú ý và hạn c...... hiện toàn bộ
Tổng số: 19   
  • 1
  • 2